Mã Khoa |
Ngành |
Tổng số Tín chỉ tích lũy (TCTL) |
Thực tập ngoài trường/ Thực tập Kỹ thuật |
Đồ án chuyên ngành |
Thực tập kỹ sư |
Đồ án tốt nghiệp / Khóa luận tốt nghiệp |
||||
MSMH |
Số TCTL tối thiểu để đăng ký |
MSMH |
Số TCTL tối thiểu để đăng ký |
MSMH |
Số TCTL tối thiểu để đăng ký TTKS |
MSMH |
Số TCTL tối thiểu để đăng ký |
|||
BD |
Bảo dưỡng Công nghiệp |
132 |
IU3325 |
85 |
IU4013 |
92 |
|
|
IU4327 |
108 |
CK |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
130 |
ME3123 |
84 |
ME4071 |
91 |
|
|
ME4327 |
107 |
CK |
Kỹ thuật Nhiệt |
132 |
ME3125 |
85 |
ME4081 |
92 |
|
|
ME4337 |
108 |
CK |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
132 |
ME3127 |
85 |
ME4101 |
92 |
|
|
ME4367 |
108 |
CK |
Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng |
132 |
ME3129 |
85 |
ME4103 |
92 |
|
|
ME4377 |
108 |
CK |
Kỹ thuật Dệt |
131 |
ME3131 |
85 |
ME4113 |
91 |
|
|
ME4347 |
108 |
CK |
Công nghệ Dệt May |
131 |
ME3133 |
85 |
ME4121 |
91 |
|
|
ME4357 |
108 |
CK |
Kỹ thuật Cơ khí |
132 |
ME3135 |
85 |
ME4061 |
92 |
|
|
ME4387 |
108 |
DC |
Kỹ thuật Địa chất |
129 |
GE3335 |
83 |
GE4143 |
90 |
|
|
GE4337 |
106 |
DC |
Kỹ thuật Dầu khí |
132 |
GE3345 |
85 |
GE4141 |
92 |
|
|
GE4347 |
108 |
DD |
Kỹ thuật Điện |
132 |
EE3345 |
85 |
EE4007 |
92 |
|
|
EE4347 |
108 |
DD |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
132 |
EE3355 |
85 |
EE4009 |
92 |
|
|
EE4357 |
108 |
DD |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
132 |
EE3365 |
85 |
EE4011 |
92 |
|
|
EE4367 |
108 |
DD |
Song ngành Kỹ thuật Điện - Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
163 |
EE4101 |
105 |
EE4113 |
114 |
|
|
EE4201 |
134 |
DD |
Song ngành Kỹ thuật Điện - Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
162 |
EE4103 |
105 |
EE4115 |
113 |
|
|
EE4203 |
133 |
DD |
Song ngành Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông - Kỹ thuật Điện |
163 |
EE4105 |
105 |
EE4117 |
114 |
|
|
EE4205 |
134 |
DD |
Song ngành Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông - Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
163 |
EE4107 |
105 |
EE4119 |
114 |
|
|
EE4207 |
134 |
DD |
Song ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa - Kỹ thuật Điện |
162 |
EE4109 |
105 |
EE4121 |
113 |
|
|
EE4209 |
133 |
DD |
Song ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa - Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông |
163 |
EE4111 |
105 |
EE4123 |
114 |
|
|
EE4211 |
134 |
GT |
Kỹ thuật Ô tô |
131 |
TR3345 |
85 |
TR4091 |
91 |
|
|
TR4347 |
108 |
GT |
Kỹ thuật Tàu thủy |
129 |
TR3355 |
83 |
TR4093 |
90 |
|
|
TR4357 |
106 |
GT |
Kỹ thuật Hàng không |
130 |
TR3365 |
84 |
TR4079 |
91 |
|
|
TR4367 |
107 |
GT |
Song ngành Kỹ thuật Tàu thủy - Hàng không |
160 |
TR3375 |
88 |
TR4079 |
96 |
|
|
TR4377 |
132 |
GT |
Song ngành Kỹ thuật Tàu thủy - Hàng không |
160 |
TR3375 |
88 |
TR4093 |
96 |
|
|
TR4377 |
132 |
HC |
Kỹ thuật Hóa học |
132 |
CH3355 |
85 |
CH4053 |
92 |
|
|
CH4357 |
108 |
HC |
Công nghệ Thực phẩm |
132 |
CH3365 |
85 |
CH4103 |
92 |
|
|
CH4367 |
108 |
HC |
Công nghệ Sinh học |
132 |
CH3375 |
85 |
CH4095 |
92 |
|
|
CH4377 |
108 |
MO |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
130 |
EN3335 |
84 |
EN4023 |
91 |
|
|
EN4337 |
107 |
MO |
Kỹ thuật Môi trường |
132 |
EN3345 |
85 |
EN4027 |
92 |
|
|
EN4347 |
108 |
MT |
Khoa học Máy tính |
128 |
CO3335 |
83 |
CO4029 |
89 |
|
|
CO4337 |
105 |
MT |
Kỹ thuật Máy tính |
128 |
CO3345 |
83 |
CO4041 |
89 |
|
|
CO4347 |
105 |
MT |
Công nghệ thông tin |
126 |
CO3355 |
81 |
CO4043 |
88 |
|
|
CO4357 |
103 |
QL |
Quản lý Công nghiệp |
130 |
IM3325 |
84 |
IM4033 |
91 |
|
|
IM4327 |
107 |
DD |
Kỹ thuật Điện - Điện tử |
124 |
EE3375 |
80 |
EE4405 |
86 |
|
|
EE4377 |
102 |
UD |
Cơ Kỹ thuật |
129 |
AS3335 |
83 |
AS4007 |
90 |
|
|
AS4337 |
106 |
UD |
Vật lý Kỹ thuật |
129 |
AS3345 |
83 |
AS4005 |
90 |
|
|
AS4347 |
106 |
VL |
Kỹ thuật Vật liệu |
132 |
MA3325 |
85 |
MA4071 |
92 |
|
|
MA4327 |
108 |
XD |
Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp và Hiệu quả Năng lượng) |
163 |
CI3385 |
84 |
CI5005 |
123 |
CI4385 |
117 |
CI5017 |
140 |
XD |
Kỹ thuật Xây dựng (Kỹ thuật quản lý nước đô thị) |
163 |
CI3395 |
84 |
CI5001 |
123 |
CI4395 |
117 |
CI5027 |
140 |
DD |
Kỹ thuật Điện (Viễn thông) |
163 |
EE3385 |
84 |
EE5001 |
123 |
EE4385 |
117 |
EE5017 |
140 |
DD |
Kỹ thuật Điện (Hệ thống năng lượng) |
163 |
EE3395 |
84 |
EE5003 |
123 |
EE4395 |
117 |
EE5027 |
140 |
CK |
Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu tiên tiến) |
163 |
MA3385 |
84 |
MA5005 |
123 |
MA4385 |
117 |
MA5017 |
140 |
CK |
Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu Polymer và Composite) |
163 |
MA3395 |
84 |
MA5007 |
123 |
MA4395 |
117 |
MA5027 |
140 |
CK |
Kỹ thuật Cơ khí (Cơ điện tử) |
163 |
ME3385 |
84 |
ME5001 |
123 |
ME4385 |
117 |
ME5017 |
140 |
CK |
Kỹ thuật Cơ khí (Hàng không) |
163 |
TR3385 |
89 |
TR5001 |
123 |
TR4385 |
117 |
TR5017 |
140 |
XD |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
131 |
CI3415 |
85 |
CI4171 |
91 |
|
|
CI4417 |
108 |
XD |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
131 |
CI3425 |
85 |
CI4173 |
91 |
|
|
CI4427 |
108 |
XD |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển |
131 |
CI3435 |
85 |
CI4157 |
91 |
|
|
CI4437 |
108 |
XD |
Kỹ thuật Xây dựng |
131 |
CI3445 |
85 |
CI4133 |
91 |
|
|
CI4447 |
108 |
XD |
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
131 |
CI3455 |
85 |
CI4169 |
91 |
|
|
CI4457 |
108 |
XD |
Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng |
131 |
CI3465 |
85 |
CI4167 |
91 |
|
|
CI4467 |
108 |
XD |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy |
131 |
CI3475 |
85 |
CI4175 |
91 |
|
|
CI4477 |
108 |
XD |
Kiến trúc |
132 |
CI3485 |
85 |
CI4179 |
92 |
|
|
CI4487 |
108 |
Lưu ý:
Tất cả các thông báo về đăng ký môn học, học vụ, học phí, thi, rút môn học, hoãn thi, kiểm tra văn bằng… được cập nhật tại hcmut.edu.vn >> Thông báo >> Phòng Đào tạo, đồng thời các thông báo này được Nhà trường gởi cho SV qua chức năng TIN NHẮN trên trang BKeL/LMS (Hãy cài đặt Moodle Mobile App để được nhắc nhở ngay trên thiết bị di động của cá nhân).
If you still can't find an answer to what you're looking for, or you have a specific question, open a new ticket and we'd be happy to help!
Contact Us